Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn bản hướng dẫn thực hiện xây dựng mới và quản lý sử dụng trụ sở làm việc - nhà nghỉ - nhà khách của các cơ quan nhà nước đơn vị sự nghiệp (Biểu ghi số 796)

000 -LEADER
fixed length control field 01231nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000796
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 351
Item number V
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn bản hướng dẫn thực hiện xây dựng mới và quản lý sử dụng trụ sở làm việc - nhà nghỉ - nhà khách của các cơ quan nhà nước đơn vị sự nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để tăng cường quản lý nhà nước và bảo đảm sự thống nhất trong việc xây dựng mới, quản lý sử dụng có hiệu quả trụ sở làm việc, nhà nghỉ, nhà khách của các cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp, Thủ tướng Chính phủ, các Bộ đã có Chỉ thị và các văn bản hướng dẫn thực hiện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà nghỉ
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà khách
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012388 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012389 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000567 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha