Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng đai rừng phòng hộ trên vùng cát ven biển xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7961)

000 -LEADER
fixed length control field 01616nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007961
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161018s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2016/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thanh Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng đai rừng phòng hộ trên vùng cát ven biển xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Phan Thanh Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Ngô Tùng Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.76-77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định đặc điểm phân bố và cấu trúc đai rừng phòng hộ trong mối liên hệ với điều kiện tự nhiên trên tiểu vùng sinh thái đất cát ven biển tại địa bàn nghiên cứu. Phân tích và xây dựng các tiêu chí và chỉ tiêu thiết kế và xây dựng, phát triển đai rừng phòng hộ trên tiểu vùng sinh thái đất cát ven biển tại địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất cát ven biển
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng phòng hộ
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng phòng hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất cát ven biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01910 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha