000 -LEADER |
fixed length control field |
01754nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007963 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161019s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Sinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp giảm xung đột trong quản lý rừng cộng đồng tại xã Bhalêê, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.63-65 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng quản lý bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên trong rừng cộng đồng đang tồn tại ở địa bàn nghiên cứu. Đánh giá vai trò các bên liên quan trong quản lý rừng cộng đồng. Xác định được các xung đột trong quản lý rừng cộng đồng và các nhân tố ảnh hưởng đến việc quản lý bảo vệ rừng thông qua việc chia sẻ lợi ích và giải quyết mâu thuẫn. Đề xuất các giải pháp giảm thiểu xung đột về chia sẻ lợi ích trong quản lý rừng cộng đồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng cộng đồng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |