000 -LEADER |
fixed length control field |
01590nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007967 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161019s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Tân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ Lidar trong quản lý không gian đô thị: Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội khu vực nghiên cứu; khái quát tình hình sử dụng đất tại khu vực nghiên cứu; Xây dựng quy trình xử lý số liệu LiDAR thành lập mô hình không gian đô thị; Ứng dụng mô hình 3D vào quản lý không gian đô thị tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Quy Nhơn,Tỉnh Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình 3D |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Không gian đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |