Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng GIS và viễn thám để đánh giá biến động thảm thực vật ở khu dự trữ sinh quyển Cù Lao Chàm - Hội An, tỉnh Quảng Nam giai đoạn năm 1995 đến năm 2015. (Biểu ghi số 7970)

000 -LEADER
fixed length control field 01643nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007970
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005104830.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thu Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng GIS và viễn thám để đánh giá biến động thảm thực vật ở khu dự trữ sinh quyển Cù Lao Chàm - Hội An, tỉnh Quảng Nam giai đoạn năm 1995 đến năm 2015.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thu Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.71 - 72
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát khu dự trữ sinh quyển Cù Lao Chàm - Hội An; Lập bản đồ hiện trạng một số loài thực vật bằng ứng dụng GIS và viễn thám; Đánh giá biến động một số loài thực vật ở khu dự trữ sinh quyển Cù Lao Chàm; Đề xuất một số giải pháp nhằm bảo tồn thảm thực vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS và Viễn Thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu dự trữ sinh quyển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thảm thực vật
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/587
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2018-03-15 TNĐ.QLĐ 2016/L LV.01723 2018-03-15 2018-03-15 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha