000 -LEADER |
fixed length control field |
01490nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007976 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161019s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Sáu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm phân bố và khả năng phát triển cây thanh thất (Ailanthus triphysa (Dennst) Alstol) phục vụ cho công tác trồng rừng ở tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.74-76 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá đặc điểm phân bố, sinh thái, xác định được các đặc điểm sinh trưởng, phát triển của loài cây Thanh thất ở vùng núi tỉnh BÌnh Định. Đề xuất giải pháp phát triển loài cây Thanh thất cho mục đích trồng rừng gỗ lớn ở địa bàn này. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Thanh thất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Thanh thất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |