Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sử dụng kết hợp phương pháp Swot và AHP nhằm xây dựng chiến lược phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên an toàn, tỉnh Bình Định (Biểu ghi số 7979)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007979
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Tài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng kết hợp phương pháp Swot và AHP nhằm xây dựng chiến lược phát triển bền vững tài nguyên rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên an toàn, tỉnh Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hồ Thanh Hà
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.67-69
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên rừng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khu bảo tồn thiên nhiên An Toàn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu bảo tồn thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha