Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn bản hướng dẫn xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở (Biểu ghi số 798)

000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000798
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342
Item number V
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn bản hướng dẫn xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân, thu hút nhân dân tham gia quản lý Nhà nước, khắc phục tình trạng suy thoái, quan liêu, tham nhũng Chính phủ và các Ban ngành đã triển khai thực hiện các Quy chế dân chủ ở cơ sở: Xây dựng và thực hiện Quy chế dân chủ ở cơ sở. Quy chế công khai tài chính, thanh tra và kiểm tra. Quy chế tổ chức tiếp dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy chế dân chủ ở cơ sở
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 1# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha