Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của tập đoàn cà chua nhập nội tại Quảng Bình (Biểu ghi số 7982)

000 -LEADER
fixed length control field 01212nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007982
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hùng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của tập đoàn cà chua nhập nội tại Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.
Other physical details Minh học ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trương Thị Hồng Hải
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.69-74
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, cấu trúc cây, năng suất và sâu bệnh hại cảu 15 giống cà chua nhập nội trong vụ Xuân Hè năm 2015 và Đông Xuân năm 2015-2016.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà chua nhập nội
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà chua nhập nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01868 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha