Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tiến trình và kết quả chi trả dịch vụ môi trường rừng ở lưu vực thủy điện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 7983)

000 -LEADER
fixed length control field 01544nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007983
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102755.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2016/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Mỹ Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tiến trình và kết quả chi trả dịch vụ môi trường rừng ở lưu vực thủy điện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thị Mỹ Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Minh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.103-106
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu tình hình thực hiện chính sách dịch vụ môi trường rừng (DVMTR) ở Thừa THiên Huế. Phân tích tiến trình chi trả DVMTR ở thủy điện A Lưới cũng như tác động của nó tới các mặt môi trường, kinh tế, xã hội của địa phương.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dịch vụ môi trường rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Chi trả
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy điện A Lưới
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ môi trường rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy điện
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha