Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng GIS và viễn thám trong điều chế rừng tại chi nhánh lâm trường Trường Sơn - Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên lâm công nghiệp Long Đại - tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7984)

000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007984
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Thị Lan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng GIS và viễn thám trong điều chế rừng tại chi nhánh lâm trường Trường Sơn - Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên lâm công nghiệp Long Đại - tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Từ Thị Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.103-106
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điều chế rừng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều chế rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01926 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha