Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả giao khoán quản lý bảo vệ rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Ban quản lý Rừng phòng hộ sông Tranh, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 7987)

000 -LEADER
fixed length control field 01244nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007987
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004153936.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161020s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả giao khoán quản lý bảo vệ rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Ban quản lý Rừng phòng hộ sông Tranh, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Ngọc Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Quang Vĩnh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.90-91
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dịch vụ môi trường rừng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ môi trường rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoán bảo vệ rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/279
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01928 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha