000 -LEADER |
fixed length control field |
01691nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007990 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102804.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161020s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phi Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư tại dự án chỉnh trang đường Đống Đa, thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phi Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.67 - 68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích quá trình thực hiện công tác BTHT & TĐC của dự án chỉnh trang đường Đống Đa, thành phố Huế. Đánh giá những mặt đạt được, chưa đạt được và nguyên nhân tồn tại của việc thực hiện công tác BTHT & TĐC của dự án chỉnh trang đường Đống Đa, thành phố Huế. Đề xuất những giải pháp nhằm đẩy nhanh công tác BTHT & TĐC của dự án chỉnh trang đường Đống Đa, thành phố Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |