000 -LEADER |
fixed length control field |
01897nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007993 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221010093211.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161020s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá việc thực hiện chinh sách thu hồi đất, giải phóng mặt bằng của một số dự án trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.110 - 112 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Nha Trang. Đánh giá công tác quản lý và sử dụng đất trên địa bàn thành phố Nha Trang. Đánh giá việc thực hiện chính sách thu hồi đất, giải phóng mặt bằng trên địa bàn thành phố Nha trang. Ảnh hưởng của chính sách thu hồi đất, giải phóng mặt bằng đến người dân có đất bị thu hồi trên địa bàn thành phố Nha trang. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả việc thực hiện chinh sách thu hồi đất, giải phóng mặt bằng trên địa bàn thành phố Nha trang. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách thu hồi đất, giải phóng mặt bằng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Nha Trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách thu hồi đất, giải phóng mặt bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/392 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|