Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng đạm và lượng giống gieo đến giống lúa P6 tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8006)

000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008006
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102816.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161020s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.KHCT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thủy
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng đạm và lượng giống gieo đến giống lúa P6 tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Hoàng Thị Thái Hòa
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.69-71
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng đạm bón và lượng giống gieo đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa P6 trên đất huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình trong vụ Đông Xuân 2014 - 2015.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liều lượng đạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống gieo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa P6
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01873 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha