000 -LEADER |
fixed length control field |
01528nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008009 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004153036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161020s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trường Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá sinh trưởng và hiệu quả kinh tế các mô hình trồng Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) tại huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trường Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Tùng Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.59-60 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá sinh trưởng và năng suất của cây Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) trên các mô hình trồng rừng khác nhau tại khu vực nghiên cứu. Phân tích hiệu quả kinh tế của các mô hình trồng Bời Lời đỏ cũng như đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng suất, hiệu quả và định hướng phát triển loài cây này. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Bời lời đỏ |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Bời lời đỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/510 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|