Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống tự động điều chỉnh góc xoay theo hướng nắng của bếp năng lượng mặt trời (Biểu ghi số 8010)

000 -LEADER
fixed length control field 01426nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008010
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818160947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161020s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTCK
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống tự động điều chỉnh góc xoay theo hướng nắng của bếp năng lượng mặt trời
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 53tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Việt Hùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.52-53
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu góc tới phát tia bức xạ của mặt trời theo từng thời điểm trong ngày tại khu vực thực hiện thí nghiệm. Thiết kế chế tạo mẫu bếp phù hợp mục tiêu đề ra. Thiết kế cơ cấu truyền động hiệu quả. Thiết kế mạch điều khiển hiệu quả, dễ sử dụng và thay thế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bếp năng lượng mặt trời
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bếp năng lượng mặt trời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật cơ khí
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/535
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01890 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha