000 -LEADER |
fixed length control field |
01656nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161021s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Nguyên Gia Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện đại hóa cơ sở dữ liệu địa chính tại huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Nguyên Gia Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa; Đánh giá công tác xây dựng và quản lý hồ sơ địa chính trước khi thực hiện dự án VLAP năm 2009; Công tác xây dựng, quản lý cơ sở dữ liệu địa chính sau Dự án; Các giải pháp để tiếp tục xây dựng hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính tại huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Khánh Hòa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý cơ sở dữ liệu địa chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý hồ sơ địa chính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |