000 -LEADER |
fixed length control field |
01310nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008020 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818160747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161024s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phước Vĩnh Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo mẫu xe ô tô cỡ nhỏ sử dụng kết hợp động cơ điện với động cơ xăng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phước Vĩnh Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60tr |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Phan Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.51 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thiết kế mẫu xe ô tô cỡ nhỏ sử dụng kết hợp động cơ điện với động cơ xăng để chở người và hàng hóa trong các loại đường bộ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xe ô tô |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ xăng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xe ô tô |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/607 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|