000 -LEADER |
fixed length control field |
01888nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008022 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818161145.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161024s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế và phân tích kinh tế hệ thống điện mặt trời độc lập tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Khương Anh Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.97-99 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thực trạng sử dụng điện mặt trời (ĐMT) tại Thừa Thiên Huế. Tính toán thiết kế và phân tích hệ thống ĐMT phù hợp với khí hậu và phụ tải ngôi nhà (Tính toán công suất pin mặt trời cần sử dụng, tính toán ắc quy lưu trữ, tính toàn bộ chuyển đổi nguồn điện, tính toán bộ điều khiển sạc) cho 3 vị trí rại trạm khí tượng: Thành phố Huế, huyện Nam Đông và huyện A Lưới. Tính toán công suất tối ưu hệ thống ĐMT độc lập (công suất pin mặt trời, công suất ắc quy) cho một khu vực tại Thừa THiên Huế. Thiết kế và tính toán trạm sạc NLMT cho xe điện tham quan Đại nội Huế tại bến xê Nguyễn Hoàng, Thành phố Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện mặt trời |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện mặt trời |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/507 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|