000 -LEADER |
fixed length control field |
01942nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008023 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161024s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Như Ý |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ và thiết bị chế biến nấm linh chi trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Như Ý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Quang Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.69-71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu phân tích thực trạng công nghệ và thiết bị chế biến nấm nói chung và nấm Linh chi nói riêng.Phân tích đánh giá được nhược điểm, ưu điểm của các quy trình công nghệ chế biến nấm Linh chi hiện có trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Tính toán thiết kế hoàn thiện quy trình công nghệ và thiết bị sơ chế nấm Linh chi dạng bột để làm được dược liệu phù hợp với điều kiện sản xuất trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Xây dựng giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển trồng nấm dược liệu cho các cơ sở hợp tác xã và các doanh nghiệp trên địa bàn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm Linh chi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quy trình chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị chế biến nấm Linh chi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị chế biến nấm Linh chi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm Linh chi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |