Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các văn bản pháp luật về chính sách hỗ trợ đối với người nghèo và bảo trợ, cứu trợ xã hội (Biểu ghi số 804)

000 -LEADER
fixed length control field 01256nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000804
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095904.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)4
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.03
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản pháp luật về chính sách hỗ trợ đối với người nghèo và bảo trợ, cứu trợ xã hội
Remainder of title (Sách tham khảo)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 464tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Các quy định chính sách đối với người nghèo về tài chính, tín dụng, trợ giúp pháp lý, lao động, hoạt động từ thiện, những vùng đặc biệt khó khăn vùng sâu vùng xa. Các quy định về chính sách bảo trợ, cứu trợ xã hội đối với nạn nhân chất độc da cam, hỗ trợ việc làm, trợ cấp mất sức lao động, chính sách cứu trợ xã hội.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách xã hội
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012406 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012407 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha