000 -LEADER |
fixed length control field |
01735nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008040 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161025s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Kim Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phát triển cảnh quan cây xanh đô thị của quận Sơn Trà và quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Kim Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.98-100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được hiện trạng cây xanh trên các tuyến đường chính của Quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng. Hoàn thiện các chỉ tiêu về phân loại và mô tả cây xanh - cây cảnh làm CSDL phục vụ cây dựng quy trình thông tin về cây xanh - cây cảnh tại quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng. Đề xuất giải pháp cho công tác quy hoạch và phát triển cảnh quan, trong chỉnh trang cải tạo, mở rộng đô thị ở địa bàn nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |