000 -LEADER |
fixed length control field |
01896nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008041 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003110235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161026s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng hệ thống hỗ trợ quyết định dựa trên cơ sở GIS trong nghiên cứu nguy cơ cháy rừng ở huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.101-103 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được quy luật biến đổi của điều kiện khí tượng và ảnh hưởng của nó đến độ ẩm vật liệu cháy và mức độ nguy hiểm của cháy rừng ở huyện A lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Xây dựng được hệ thống hỗ trợ quyết định trên cơ sở GIS về đối tượng nghiên cứu và các nhân tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng. Nghiên cứu khả năng ứng dụng và lợi ích của HTHTQĐ dựa trên cơ sở GIS trong lĩnh vực quản lý rừng ở cấp huyện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phòng cháy |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống hỗ trợ quyết định |
Form subdivision |
Luận văn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống hỗ trợ quyết định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng cháy chữ cháy rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/257 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|