000 -LEADER |
fixed length control field |
01539nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008042 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004104205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161026s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tiến Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng rừng trồng và đề xuất giải pháp quản lý, phát triển loài cây Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) tại tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.92-93 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định điều kiện tự nhiên - kinh tế xã hội và thực trạng rừng trồng Bời lời đỏ ở Quảng Nam. Xác định hiện trạng quản lý và tiêu thụ Bời lời đỏ ở Quảng Nam. Nghiên cứu một số biện pháp nhân giống và đánh giá khả năng sinh trưởng cũng như đề xuất các giải pháp quản lý và phát triển của rừng trồng Bơi lời đỏ ở Quảng Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Bời lời đỏ |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Bời lời đỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/408 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|