000 -LEADER |
fixed length control field |
01882nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008044 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007155305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161026s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Chí Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS đánh giá biến động đất đai dưới tác động của đô thị hóa tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2001 - 2014. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Dương, Chí Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86 - 87 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội; Quỹ đất phục vụ mở rộng đô thị của thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; Thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2001 và 2004 và bản đồ biến động sử dụng đất giai đoạn 2001 - 2014; Xây dựng quy trình thành lập bản đồ biến động sử dụng đất từ ảnh viễn thám kết hợp với công nghệ GIS; Đề xuất các giải pháp quản lý đất đai hợp lý trong quá trình đô thị hóa thành phố Đồng Hới giai đoạn tiếp theo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng công nghệ GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ảnh viễn thám |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/342 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|