Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu các văn bản pháp luật về chống tham nhũng (Biểu ghi số 805)

000 -LEADER
fixed length control field 00808nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000805
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104225.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)51
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu các văn bản pháp luật về chống tham nhũng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Điệp sưu tầm và hệ thống hóa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu cung cấp 20 văn bản các quy định liên quan đến hoạt động chống tham nhũng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tham nhũng
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Điệp
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012408 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012409 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha