000 -LEADER |
fixed length control field |
01730nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008050 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005104723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161027s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Sơn Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020 của huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồng Sơn Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.99 - 101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội liên quan đến tình hình quản lý và sử dụng đất của huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. Đánh giá việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2015 của huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. Đề xuất định hưởng sử dụng đất cho kế hoạch đất đến năm 2020 dựa trên quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội, nghị quyết Đại hội đảng bộ huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/589 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|