000 -LEADER |
fixed length control field |
01148nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000806 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180510170950.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
81.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.066 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu các quy định về xử lý vi phạm hành chính |
Remainder of title |
(Văn bản mới nhất) |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1000tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Những thủ tục hành chính cần cho mọi công dân. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu các quy định cơ bản về xử lý vi phạm hành chính. Những quy định chung về xử lý vi phạm hành chính. Những quy định về xử lý hành chính theo pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính. Các quy định về thu và sử dụng tiền phạt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành chính công |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |