000 -LEADER |
fixed length control field |
01360nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008066 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004095632.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161027s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Tuệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng và phát triển của cá Ong Bầu Rhynchopelates oxyrhynchus (Temminck & Schlegel, 1842) giai đoạn nuôi vỗ tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Tuệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
62tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Hữu Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thủy sản - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.57-61 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được ảnh hưởng của thức ăn đến tốc độ sinh trưởng của cá Ong bầu giai đoạn nuôi vỗ. Xác định ảnh hưởng của thức ăn đến sự phát triển của cá Ong bầu bố mẹ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá Ong bầu |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Ong bầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi vỗ |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/566 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|