Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đặc điểm sinh học cá hanh - Acanthopagrus latus (Houttuyn, 1782) ở vùng cửa sông Gianh, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 8070)

000 -LEADER
fixed length control field 01441nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008070
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004100150.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161028s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kim Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm sinh học cá hanh - Acanthopagrus latus (Houttuyn, 1782) ở vùng cửa sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Lê Kim Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Võ Văn Phú
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thủy sản - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.64-68
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá đặc tính sinh học, nhất là các đặc điểm sinh sản của cá Hanh ở vùng cửa sông Gianh, tỉnh Quảng Bình. Đề xuất các nhóm giải pháp sử dụng hợp lý nguồn lợi, hướng sinh sản tự nhiên sang nhân tạo, nhằm chủ động nguồn giống trong nuôi thả loài cá kinh tế này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá Hanh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đặc điểm sinh học
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá Hanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh học
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/433
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01960 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha