000 -LEADER |
fixed length control field |
01385nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008071 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161028s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2016/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Vân Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của cá vẫu (Caranx ignobilis Forsskal, 1775) vùng ven biển Thừa Thiên Huế nhằm đề xuất giải phát phát triển |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Vân Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thủy sản - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.57-62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm hình thái, mùa vụ xuất hiện, đặc điểm sinh trưởng, đặc điểm sinh dưỡng và đề xuất giải pháp phát triển cá vẫu vùng ven biển Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá Vẫu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đặc điểm sinh học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Vẫu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |