Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của thức ăn bổ sung kemzyme V Dry đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá chim trắng vây vàng Trachinotus blochii (Lacepède, 1801) nuôi tại Quảng Bình (Biểu ghi số 8073)

000 -LEADER
fixed length control field 01437nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008073
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161028s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của thức ăn bổ sung kemzyme V Dry đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá chim trắng vây vàng Trachinotus blochii (Lacepède, 1801) nuôi tại Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Ngọc Phước
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thủy sản - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.57-62
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiêu thức ăn bổ sung kemzyme V Dry với liều lượng thích hợp vào quy trình nuôi thương phẩm cá chim trắng vây vàng Trachinotus blochii (Lacepède, 1801) nuôi trong ao nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá chim vây vàng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thức ăn
Geographic subdivision Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn thủy sản
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá chim vây vàng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha