000 -LEADER |
fixed length control field |
01531nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008077 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818145427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161028s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2016/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Minh Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả của một số chế phẩm thảo dược trong điều trị hội chứng hô hấp (HCHH) trên gà tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Minh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
62tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Đức Hưng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.52-57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá mức độ nhiễm HCHH trên thị gà và gà đẻ nuôi tại Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả của 3 chế phẩm có nguồn gốc thảo dược CP3, CP4, CP5 với hai liều lượng khác nhau của mỗi loại trong điều trị HCHH trên gà thịt và và gà đẻ trứng so sánh với điều trị bằng kháng sinh đang được sử dụng hiện hành |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hội chứng hô hấp |
General subdivision |
Trên gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội chứng hô hấp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/503 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|