000 -LEADER |
fixed length control field |
01627nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008079 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005153253.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161031s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phước An |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2008 - 2015 của Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phước An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội. Đánh giá hiện trạng sử dụng đất quận Cẩm Lệ năm 2008. Đánh giá việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất quận Cẩm Lệ theo từng giai đoạn đến năm 2010 và đến năm 2015. Đánh giá việc lập kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của quận Cẩm Lệ. Đề xuất giải pháp thực hiện quy hoạch sử dụng đất quận Cẩm Lệ đến năm 2020. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/399 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|