000 -LEADER |
fixed length control field |
01924nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008082 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005152533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161031s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Hiếu Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu biến động đất đai trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa khu vực Sơn Trà Đà Nẵng, giai đoạn 2005 - 2015. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Hiếu Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.85 - 86 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và quá trình đô thị hóa của quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Tình hình thay đồi cơ cấu sử dụng đất ở quận Sơn Trà. Đánh giá sự biến động tài nguyên đất trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa giai đoạn 2005 - 2015 của quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Phân tích những thuận lợi và khó khăn do biến động đất đai ở quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Đề xuất giải pháp quy hoạch, quản lý, sử dụng đất đai có hiệu quả tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng giai đoạn tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình biến động đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/460 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|