Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân trên địa bàn huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 8088)

000 -LEADER
fixed length control field 01622nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008088
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102914.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161031s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lệ Nhung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân trên địa bàn huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Lệ Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.84 - 85
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội ở huyện Sông Hinh. Tình hình quản lý và sử dụng lâm nghiệp của huyện Sông Hinh. Kết quả giao đất lâm nghiệp của địa bàn nghiên cứu. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp tại các xã điều tra. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng đât lâm nghiệp trên địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao đất lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ gia đình và cá nhân
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha