000 -LEADER |
fixed length control field |
01731nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008097 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005152118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161101s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Sơn Nhật |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình sử dụng đất của các tổ chức đã được giao và thuê đất tại thành phố Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Sơn Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.90 - 92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của thành phố Quảng Ngãi. Thực trạng sử dụng đất và giao đất, thuê đất cho các tổ chức sử dụng đất tại thành phố QUảng Ngãi. Đánh giá thực trạng sử dụng đất của các tổ chức đã được giao đất và thuê đất tại thành phố Quảng Ngãi giai đoạn 2009 - 2014. Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất của các tổ chức được giao đất và thuê đất tại thành phố Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuê đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/465 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|