Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá biến động sử dụng đất bằng công nghệ viễn thám và GIS tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. (Biểu ghi số 8099)

000 -LEADER
fixed length control field 01625nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008099
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102925.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161101s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Lành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá biến động sử dụng đất bằng công nghệ viễn thám và GIS tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Lành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.96 - 98
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của vùng nghiên cứu. Phân tích ảnh viễn thám và ứng dụng GIS để phục vụ cho việc so sánh với kết quả kiểm kê và đánh giá biến động khu vực nghiên cứu. Nghiên cứu tình hình biến động đất tại thành phố QUy Nhơn trong giai đoạn 2005, 2010, 2015 bằng kết quả giải đoán ảnh Landsat. Đề xuất giải pháp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha