Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những quy định pháp luật về công tác thanh tra (Biểu ghi số 810)

000 -LEADER
fixed length control field 01033nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.04
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những quy định pháp luật về công tác thanh tra
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Sơn sưu tầm và tuyển chọn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 380tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về các quy định chung, các quy định thanh tra trong một số ngành, lĩnh vực: Quốc phòng, Công an, Tài chính, Lao động, Giao thông - Vận tải, Xây dựng, Thủy sản, Giáo dục, Y tế, Ngân hàng, Khoa học - Công nghệ, v v
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công tác thanh tra
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Sơn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012418 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012419 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000367 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000368 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha