000 -LEADER |
fixed length control field |
01414nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008104 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161101s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2016/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Song Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến năng suất lúa trên đất cát biển huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Song Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.55 - 59 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một số chỉ tiêu về sinh trưởng - phát triển, khả năng đẻ nhánh, các yếu tố cấu thành năng suất. Từ đó, xác đinh được tổ hợp phân bón hợp lý cho giống lúa TH5 ở huyện Quảng Điền. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa TH - 5 |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ hợp phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |