Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tạo dòng và biểu hiện gene kháng nguyên độc tố bền nhiệt STa của vi khuẩn E.coli trong tế bào vi khuẩn E.Coli BL21 (DE3) và tối ứu các điều kiện biểu hiện (Biểu ghi số 8105)

000 -LEADER
fixed length control field 01493nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008105
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102927.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161101s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Leemalay, Rasphone
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tạo dòng và biểu hiện gene kháng nguyên độc tố bền nhiệt STa của vi khuẩn E.coli trong tế bào vi khuẩn E.Coli BL21 (DE3) và tối ứu các điều kiện biểu hiện
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Leemalay Rasphone
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đinh Thị Bích Lân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.51-57
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phân lập gene estA, tạo dòng và và khảo sát điều kiện thích hợp để sản xuất số lượng lớn kháng nguyên tái tổ hợp STa, tạo nguồn nguyên liệu sản xuất vacxin hoặc kháng thể dùng trong pòng trị bệnh do E.coli gây ra ở lợn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi khuẩn E.Coli
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trên lợn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Bệnh
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn E.Coli
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lợn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01970 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha