000 -LEADER |
fixed length control field |
01473nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008111 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818145220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161102s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tạo dòng và biểu hiện gene kháng nguyên độc tố bền nhiệt STb của E.coli trong tế bào vi khuẩn E.Coli BL21 (DE3) và tối ứu các điều kiện biểu hiện |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
58tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.50-58 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu phân lập gene estB,tạo dòng, biểu hiện và khảo sát điều kiện thích hợp để sản xuất số lượng lớn kháng nguyên tái tổ hợp STb, làm cơ sở cho việc sản xuất và ứng dụng trong việc phòng trị bệnh do E.Coli gây ra ở lợn con bị tiêu chảy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi khuẩn E.Coli |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trên lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn E.Coli |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/538 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|