Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định tỷ lệ nhiễm Parvovirus type 2 trên chó bị tiêu chảy và hiệu quả của hai phác đồ điều trị (Biểu ghi số 8113)

000 -LEADER
fixed length control field 01310nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008113
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161102s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thành An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định tỷ lệ nhiễm Parvovirus type 2 trên chó bị tiêu chảy và hiệu quả của hai phác đồ điều trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Vũ Thành An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 65tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Vũ Văn Hải
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.57-60
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tỷ lệ nhiễm CPV2 ở chó bị tiêu chảy được mọi người dân mang đến khám và điều trị tại bệnh xá và phòng khám. Đánh giá hiệu quả hai phác đồ điều trị bệnh CPV ở chó
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chó
Form subdivision Luận văn
General subdivision Bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh tiêu chảy
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trên chó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh Parvovirus type 2
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh chó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chó
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01976 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha