000 -LEADER |
fixed length control field |
01525nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161103s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân lập xác định một số đặc tính sinh học của thực khuẩn thể dung giải vi khuẩn Cherichia Coli O 141 gây bệnh tiêu chảy ở lợn con sau cai sữa tại thành phố Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Xuân Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.56-64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm ra được chủng thực khuẩn thê dung giải vi khuẩn E.Coli ở lợn con sau cai sữa. Xác định đặc tính sinh học của các chủng thực khuẩn thể phân lập được. Đánh giá tác động giữa thực khuẩn thể và vi khuẩn E.Coli trong ống nghiệm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn con |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tiêu chảy |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trên lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tiêu chảy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn E.Coli |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |