Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân lập xác định một số đặc tính sinh học của thực khuẩn thể dung giải vi khuẩn Cherichia Coli O 141 gây bệnh tiêu chảy ở lợn con sau cai sữa tại thành phố Huế (Biểu ghi số 8120)

000 -LEADER
fixed length control field 01583nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008120
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161103s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân lập xác định một số đặc tính sinh học của thực khuẩn thể dung giải vi khuẩn Cherichia Coli O 141 gây bệnh tiêu chảy ở lợn con sau cai sữa tại thành phố Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Văn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.50-55
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá ảnh hưởng của sự ngập úng đất đến đặc điểm sinh trưởng và năng suất của các giống cỏ trồng phổ biến ở miền Trung. Xác định được giống cỏ có khả năng chịu úng tốt để tiếp tục nghiên cứu nhằm đề ra các giải pháp phù hợp trong việc sản xuất và dự trữ để đảm bảo nhu cầu thức ăn thô xanh cho đàn trâu bò vào màu mưa lụt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cỏ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giống
Geographic subdivision Miền Trung Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01841 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha