Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Năng suất sinh sản của lợn nái Galaxy 300 và sinh trưởng, năng suất, chất lượng thịt của đời con khi phối bởi đực giống PI4 và Maxter 16 trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp ở Quảng Bình (Biểu ghi số 8122)

000 -LEADER
fixed length control field 01560nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008122
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102941.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161103s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Lương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năng suất sinh sản của lợn nái Galaxy 300 và sinh trưởng, năng suất, chất lượng thịt của đời con khi phối bởi đực giống PI4 và Maxter 16 trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp ở Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Hoàng Lương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Đình Phùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.55-64
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá năng suất sinh sản của lợn nái dòng Galaxy 300 khi được phối với đực giống dòng Pi4 và dòng Maxter 16 trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp ở Quảng Bình. Đánh gái sinh trưởng, năng suất và chát lượng thịt của lợn lai từ hai tổ hợp (Pi4 x Galaxy 300) và (Maxter 16 x Galaxy 300) trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp ở tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phối giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01843 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha