000 -LEADER |
fixed length control field |
01298nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161103s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2016/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn một số giống lúa ngắn ngày tại Quảng Bình năm 2014 - 2015 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS.TS Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.79-85 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đặc điểm hình thái, khả năng chống đổ, sâu bệnh hại, các yếu tố cấu thành năng suất, khả năng chống chịu và chất lượng dinh dưỡng của các giống lúa thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu thành năng suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh thái |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |