Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn của lợn [ ( Pietrain Duroc) X Duroc) X ( Landrace X Yorkshine)] giai đoạn 10 - 20kg (Biểu ghi số 8127)

000 -LEADER
fixed length control field 01211nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008127
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102943.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161104s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Xuân Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn của lợn [ ( Pietrain Duroc) X Duroc) X ( Landrace X Yorkshine)] giai đoạn 10 - 20kg
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Trịnh Xuân Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Trung Thông
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.59-66
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn của lợn [ ( Pietrain Duroc) X Duroc) X ( Landrace X Yorkshine)] giai đoạn 10 - 20kg
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Lai giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phối giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01845 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha