000 -LEADER |
fixed length control field |
01354nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008128 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818152246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161104s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Hoài Thắm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của đệm lót sinh học và khẩu phần ăn tự phối đến sinh trưởng và chất lượng thịt ở lợn lai Duroc X ( Landrace X Yorkshire) nuôi tại tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thị Hoài Thắm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Khánh Từ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.58-70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của đệm lót sinh học và khẩu phần ăn tự phối đến sinh trưởng, chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế đối với lợn lai Duroc X ( Landrace X Yorkshire) nuôi tại tỉnh Quảng Trị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lai giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phối giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/217 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|